Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:47 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,710.81 410.11 | 16,879.61 414.26 | 17,421.09 426.61 |
Đô la Canada | CAD | 18,153 509.82 | 18,350 528.61 | 18,886 491.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,774 -473.40 | 27,886 -646.73 | 28,758 -691.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,410.85 | 3,461.40 16.10 | 0.00 -3,556.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,607.25 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 26,834 122.27 | 27,105 123.51 | 28,305 127.41 |
Bảng Anh | GBP | 31,691 -151.50 | 32,037 -127.15 | 32,971 -226.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,775.00 -298.10 | 3,075.00 -29.15 | 3,445.00 241.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 155.96 -9.15 | 156.46 -10.32 | 160.97 -13.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 17.29 0.39 | 0.00 -19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,886 2,555.37 | 86,200 2,652.91 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,565.00 -229.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,351.00 56.91 | 2,446.00 54.39 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.42 25.06 | 307.11 27.73 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.74 232.32 | 7,032.05 241.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,358.00 -9.28 | 2,450.00 -17.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,369 -162.43 | 18,555 -164.06 | 19,150 -170.39 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -656.12 | 657.10 -71.92 | 0.00 -756.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,202 832.00 | 25,232 832.00 | 25,454 714.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.